TIẾNG ANH NHÀ HÀNG
1.This is BBQ and hotpot buffet.
2.About soup in hotpot, we have three kind of soup : Kim Chi soup's spicy a little, Tomyum's
spicy and sour, chinese herbal's not spicy.
spicy and sour, chinese herbal's not spicy.
3.What kind of soup would you like?
* Translate into Vietnamese:
1.Đây là nhà hàng Buffer nướng và lẫu.
2. Về nước lẫu chúng tôi có 3 loại nước lẫu : nước lẫu Kim Chi cay nhẹ, nước lẫu tomyum chua và cay, nước lẫu thảo dược không cay.
3. Quý khách muốn dùng loại nước lẫu gì?
- Tomyum's = Tom yum soup's
- Herbal's = herbal soup's
- Herbal : dược thảo
- Oil : dầu ăn
- Water : nước
- Oil to much : nhiều dầu
- Take away : mang đi
- Take off : lấy ra
- Take up : lấy lên
- Change : thay đổi, tiền thối
- Exchange : tỷ giá hối đoái
- Hotplate : dĩa nóng
- Plate : dĩa
- Remain : còn lại
- Meat : thịt
- Seafood : hải sản
- Something : vài thứ
- Can I take hotplate away ? tôi có thể mang hotplate đi không?
- Remain seafood : hải sản còn lại
- Remain meat : thịt còn lại
- There is remain ten : còn lại 10
- Something remain : còn lại vài thứ
- More beer: thêm bia
- More coke : thêm coca
- More water : thêm nước
- Anything more : bất cứ cái gì thêm
- Anything else : bất cứ cái gì khác
* This hotplate's dirty : Cái vĩ nướng này đã dơ rồi. (Plate's = plate was)
* Can I change the hotplate? Tôi có thể thay cái vĩ nướng hay không?
* Could (can) you take the hotplate away, please? Bạn có thể lấy vĩ nướng ra hay không?
* Could (can) you take meat away, please? Quý khách vui lòng gấp thịt ra.
* Would you like anything more for BBQ? Quý khách có muốn dùng thêm đồ nướng nữa hay không?
* Can I take hotplate away? Tôi có thể lấy vĩ nướng ra hay không?
* Soup'll boil faster : nước lẫu sôi nhanh hơn
* Can I change another ? Tôi có thể thay cái khác không?
- dirty : dơ
- Another: 1 cái khác, 1 thứ khác
- boil : luộc (v) ; sôi (adj)
- faster : nhanh hơn
- fastest : nhanh nhất
- Could you ..... bạn có thể
- Can you ........ bạn có thể
- Will - would : sẽ
- Can - could : có thể
- I'll be right back : tôi sẽ trở lại ngay.
- back : trở lại
- right : ngay
- over there : ở đằng kia
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Vui lòng để lại nhận xét bên dưới